Có 2 kết quả:
輔佐 fǔ zuǒ ㄈㄨˇ ㄗㄨㄛˇ • 辅佐 fǔ zuǒ ㄈㄨˇ ㄗㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to assist (usually a ruler)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to assist (usually a ruler)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0